Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nhãng quên

Academic
Friendly

Từ "nhãng quên" trong tiếng Việt có nghĩasự đãng, không chú ý, dẫn đến việc quên cái đó. Từ này được sử dụng để mô tả tình trạng khi một người không nhớ một điều đó không tập trung hoặc không để ý đến .

Cách sử dụng từ "nhãng quên":
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thường nhãng quên những việc nhỏ trong cuộc sống hàng ngày." (Ở đây, "nhãng quên" diễn tả việc quên những việc không quan trọng.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Mặc dù đã viết ra nhưng tôi vẫn nhãng quên lịch hẹn với bác sĩ." (Ở đây, "nhãng quên" cho thấy sự thiếu tập trung dẫn đến việc không nhớ lịch hẹn.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Quên" có thể được xem từ đồng nghĩa với "nhãng quên", nhưng "nhãng quên" có nghĩa nhấn mạnh hơn về sự đãng.
  • Từ gần giống:
    • " đãng" cũng mang ý nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ ra sự không chú ý hơn quên. dụ: "Tôi đãng khi làm bài tập quên mất câu hỏi."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trong những ngày bận rộn, tôi thường nhãng quên việc chăm sóc bản thân mình." (Câu này cho thấy rằng trong khi bận rộn, người này không chỉ quên còn không chú ý đến bản thân.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "nhãng quên", cần chú ý đến ngữ cảnh. thường được dùng trong tình huống sự quên gây ra một số hệ lụy nhỏ, không quá nghiêm trọng.
  • "Nhãng quên" có thể được dùng trong văn nói hoặc văn viết, nhưng thường xuất hiện nhiều hơn trong văn nói hàng ngày.
  1. Nh. Nhãng.

Comments and discussion on the word "nhãng quên"